Yêu cầu tính tiền tiếng Nhật là gì, từ vựng tiếng Nhật liên quan

Yêu cầu tính tiền trong tiếng Nhật là một cụm từ phổ biến được sử dụng hàng ngày, đặc biệt khi bạn đi mua sắm hoặc ăn uống ở Nhật Bản. Việc nắm vững cách diễn đạt này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong các tình huống thực tế. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn những cách nói phổ biến về yêu cầu tính tiền trong tiếng Nhật, cũng như cung cấp một số từ vựng liên quan đến chủ đề này.

Cách nói “Yêu cầu tính tiền” trong tiếng Nhật

Có nhiều cách để yêu cầu tính tiền trong tiếng Nhật, tùy theo ngữ cảnh và mức độ trang trọng.

1. Cách nói thông thường:

  • お会計をお願いします (Okaikei o onegai shimasu): Cách nói lịch sự và phổ biến nhất.
  • お勘定をお願いします (Okantō o onegai shimasu): Cách nói lịch sự tương tự như “お会計をお願いします”, nhưng thường được sử dụng trong các nhà hàng hoặc quán bar.
  • 代金をお願いします (Daikin o onegai shimasu): Cách nói lịch sự hơn, thường được sử dụng khi bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt.

2. Cách nói khi bạn đang ở quầy thanh toán:

  • レジでお願いします (Reji de onegai shimasu): Nghĩa là “Xin thanh toán ở quầy thu ngân”.
  • 会計をお願いします (Kaikei o onegai shimasu): Nghĩa là “Xin thanh toán”, thường được sử dụng khi bạn đã sẵn sàng thanh toán.

3. Cách nói khi bạn muốn biết tổng số tiền:

  • いくらですか (Ikura desu ka): Nghĩa là “Bao nhiêu tiền?”.
  • おいくらですか (Oikura desu ka): Cách nói lịch sự hơn “いくらですか”.

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thanh toán

1. Tiền:

  • お金 (Okane): Tiền, tiền bạc
  • 現金 (Genkin): Tiền mặt
  • クレジットカード (Kurejitto kādo): Thẻ tín dụng
  • デビットカード (Debitto kādo): Thẻ ghi nợ
  • 電子マネー (Denshi manē): Tiền điện tử

2. Thanh toán:

  • 支払う (Shiharau): Thanh toán
  • 精算する (Seisan suru): Thanh toán
  • 会計 (Kaikei): Hóa đơn, thanh toán
  • お釣り (Otsuri): Tiền thừa
  • 領収書 (Ryoshūsho): Biên lai

3. Giá:

  • 値段 (Nedán): Giá cả
  • 価格 (Kakaku): Giá cả
  • 割引 (Waribiki): Giảm giá
  • セール (Sēru): Khuyến mãi

4. Thuế:

  • 税金 (Zeikin): Thuế
  • 消費税 (Shōhizei): Thuế tiêu dùng
  • 消費税込み (Shōhizei komi): Bao gồm thuế

5. Mua sắm:

  • 買い物 (Kaimono): Mua sắm
  • 商品 (Shōhin): Hàng hóa
  • 購入する (Konyū suru): Mua
  • 売る (Uru): Bán
  • レジ (Reji): Quầy thu ngân

Ví dụ về cách sử dụng

  • Bạn muốn yêu cầu tính tiền ở một nhà hàng: “お会計をお願いします (Okaikei o onegai shimasu).”
  • Bạn muốn biết tổng số tiền của hóa đơn: “いくらですか (Ikura desu ka).”
  • Bạn muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng: “クレジットカードでお願いします (Kurejitto kādo de onegai shimasu).”
  • Bạn muốn nhận biên lai: “領収書をお願いします (Ryoshūsho o onegai shimasu).”

Kết luận

Nắm vững cách nói “yêu cầu tính tiền” trong tiếng Nhật là một kỹ năng cần thiết cho bất kỳ ai muốn giao tiếp hiệu quả ở Nhật Bản. Ngoài những cụm từ cơ bản, bạn cũng nên học thêm một số từ vựng liên quan đến thanh toán và mua sắm để giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Nhật của bạn.

Từ khóa:

  • yêu cầu tính tiền tiếng Nhật
  • từ vựng tiếng Nhật thanh toán
  • cách nói “thanh toán” tiếng Nhật
  • từ vựng tiếng Nhật mua sắm
  • tiếng Nhật giao tiếp hàng ngày