Bạn đang du lịch Nhật Bản và muốn thanh toán bằng thẻ visa? Bạn muốn chắc chắn mình có thể giao tiếp hiệu quả với nhân viên cửa hàng? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những câu tiếng Nhật cần thiết để hỏi về khả năng thanh toán bằng thẻ visa, cùng với từ vựng liên quan giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống mua sắm tại Nhật.
Cách hỏi về khả năng thanh toán bằng thẻ visa
Bạn có thể sử dụng những câu hỏi sau để xác nhận xem cửa hàng có chấp nhận thanh toán bằng thẻ visa hay không:
- “Visa de thanh toán được không?” (ビザで支払えますか?): Câu hỏi này có nghĩa là “Có thể thanh toán bằng thẻ Visa không?” Đây là câu hỏi cơ bản và phổ biến nhất.
- “Thẻ tín dụng sử dụng được không?” (クレジットカード使えますか?): Câu hỏi này có nghĩa là “Có thể sử dụng thẻ tín dụng không?” Câu hỏi này rộng hơn so với câu hỏi trước, bao gồm cả thẻ Visa và các loại thẻ tín dụng khác.
- “Visa de thanh toán được không?” (ビザカード使えますか?): Câu hỏi này có nghĩa là “Có thể sử dụng thẻ Visa không?” Câu hỏi này tương tự như câu hỏi đầu tiên nhưng thêm cụ thể “thẻ Visa” vào câu hỏi.
- “Thẻ tín dụng nào được chấp nhận?” (クレジットカードは何が使えますか?): Câu hỏi này có nghĩa là “Loại thẻ tín dụng nào được chấp nhận?” Câu hỏi này giúp bạn biết rõ hơn về các loại thẻ tín dụng được chấp nhận tại cửa hàng.
- “Tôi muốn thanh toán bằng thẻ visa. Được không?” (ビザで支払いたいのですが、大丈夫ですか?): Câu hỏi này có nghĩa là “Tôi muốn thanh toán bằng thẻ Visa. Được không?” Câu hỏi này khẳng định ý định thanh toán bằng thẻ Visa của bạn và xin xác nhận từ nhân viên cửa hàng.
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thanh toán
Ngoài những câu hỏi trên, bạn cần nắm vững một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thanh toán để giao tiếp hiệu quả hơn:
- Thanh toán (支払う / しはらう): Động từ này có nghĩa là “thanh toán”, “trả tiền”.
- Thẻ tín dụng (クレジットカード): Từ này chỉ “thẻ tín dụng” nói chung.
- Visa (ビザ): Tên gọi của thẻ Visa.
- MasterCard (マスターカード): Tên gọi của thẻ MasterCard.
- JCB (ジェーシービー): Tên gọi của thẻ JCB.
- American Express (アメックス): Tên gọi của thẻ American Express.
- Tiền mặt (現金 / げんきん): Từ này chỉ “tiền mặt”.
- Hóa đơn (レシート): Từ này chỉ “hóa đơn”, “phiếu thanh toán”.
- Tổng cộng (合計 / ごうけい): Từ này chỉ “tổng cộng”, “tổng số tiền”.
- Giảm giá (割引 / わりびき): Từ này chỉ “giảm giá”.
- Thuế (税金 / ぜいきん): Từ này chỉ “thuế”.
Một số lưu ý khi thanh toán bằng thẻ visa tại Nhật Bản
- Không phải mọi cửa hàng tại Nhật Bản đều chấp nhận thanh toán bằng thẻ visa.
- Một số cửa hàng có thể yêu cầu bạn nhập mã PIN để xác nhận giao dịch.
- Nếu bạn sử dụng thẻ tín dụng quốc tế, bạn có thể bị tính phí giao dịch quốc tế.
- Kiểm tra lại hóa đơn thanh toán trước khi rời khỏi cửa hàng để đảm bảo thông tin chính xác.
Cách sử dụng những câu hỏi và từ vựng này trong thực tế
Ví dụ, khi bạn muốn mua một món đồ ở một cửa hàng và thanh toán bằng thẻ Visa, bạn có thể nói:
- “Visa de thanh toán được không?” (ビザで支払えますか?)
- “Tôi muốn thanh toán bằng thẻ visa. Được không?” (ビザで支払いたいのですが、大丈夫ですか?)
Nếu nhân viên cửa hàng trả lời “Có” (はい), bạn có thể tiếp tục thanh toán. Nếu nhân viên cửa hàng trả lời “Không” (いいえ), bạn có thể hỏi thêm:
- “Thẻ tín dụng nào được chấp nhận?” (クレジットカードは何が使えますか?)
Sau đó, nhân viên cửa hàng sẽ cho bạn biết loại thẻ tín dụng nào được chấp nhận tại cửa hàng.
Kết luận
Việc nắm vững những câu hỏi và từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thanh toán bằng thẻ visa sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn khi mua sắm tại Nhật. Hãy nhớ rằng, việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Nhật sẽ giúp bạn kết nối tốt hơn với người dân địa phương và tạo nên những trải nghiệm du lịch thú vị hơn.
Keyword tags
- Thanh toán bằng thẻ visa tiếng Nhật
- Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thanh toán
- Hỏi thanh toán bằng thẻ visa tiếng Nhật
- Cách sử dụng thẻ visa tại Nhật Bản
- Du lịch Nhật Bản