Trong văn hóa Nhật Bản, 12 cung hoàng đạo (十二星座, Jūni Seiza) được biết đến và yêu thích như một phần của chiêm tinh học phương Tây. Mỗi cung hoàng đạo đại diện cho một nhóm tính cách và đặc điểm độc đáo. Hãy cùng khám phá danh sách 12 cung hoàng đạo tiếng Nhật, cùng với những thông tin cơ bản về tính cách và đặc điểm của chúng.
Bảng tóm tắt 12 cung hoàng đạo tiếng Nhật
1. 牡羊座 (Ouyousaz) – Bạch Dương (Aries)
- Thời gian: 21/3 – 19/4
- Yếu tố: Lửa
- Biểu tượng: Con cừu đực
- Tính cách: Năng động, nhiệt tình, tự tin, yêu tự do
- Đặc điểm: Dũng cảm, thẳng thắn, dễ nổi nóng, ưa mạo hiểm
- Cung tương hợp: Song Tử, Sư Tử, Nhân Mã
- Cung xung khắc: Ma Kết, Cự Giải, Thiên Bình
2. 牡牛座 (Oushisaz) – Kim Ngưu (Taurus)
- Thời gian: 20/4 – 20/5
- Yếu tố: Đất
- Biểu tượng: Con bò
- Tính cách: Thực tế, kiên định, nhẫn nại, yêu sự ổn định
- Đặc điểm: Thực dụng, giàu lòng vị tha, kiên trì, yêu nghệ thuật
- Cung tương hợp: Xử Nữ, Ma Kết, Song Ngư
- Cung xung khắc: Bảo Bình, Sư Tử, Thiên Yết
3. 双子座 (Fuutagoza) – Song Tử (Gemini)
- Thời gian: 21/5 – 21/6
- Yếu tố: Khí
- Biểu tượng: Hai anh em sinh đôi
- Tính cách: Thông minh, tò mò, linh hoạt, dễ thích nghi
- Đặc điểm: Giao tiếp tốt, ham học hỏi, đa tài, hay thay đổi
- Cung tương hợp: Bạch Dương, Sư Tử, Thiên Bình
- Cung xung khắc: Xử Nữ, Song Ngư, Nhân Mã
4. 蟹座 (Kanizaz) – Cự Giải (Cancer)
- Thời gian: 22/6 – 22/7
- Yếu tố: Nước
- Biểu tượng: Con cua
- Tính cách: Nhạy cảm, cảm xúc, thân thiện, bảo vệ
- Đặc điểm: Dễ xúc động, yêu gia đình, nhân ái, lòng tốt
- Cung tương hợp: Song Ngư, Bò Cạp, Ma Kết
- Cung xung khắc: Bạch Dương, Thiên Bình, Ma Kết
5. 獅子座 (Shishiza) – Sư Tử (Leo)
- Thời gian: 23/7 – 22/8
- Yếu tố: Lửa
- Biểu tượng: Con sư tử
- Tính cách: Dũng cảm, quyền uy, tự tin, hào phóng
- Đặc điểm: Lãnh đạo, hài hước, yêu sự chú ý, đam mê
- Cung tương hợp: Bạch Dương, Song Tử, Nhân Mã
- Cung xung khắc: Kim Ngưu, Bò Cạp, Bảo Bình
6. 乙女座 (Otomeza) – Xử Nữ (Virgo)
- Thời gian: 23/8 – 22/9
- Yếu tố: Đất
- Biểu tượng: Cô gái trinh nữ
- Tính cách: Thực tế, chăm chỉ, tỉ mỉ, hoàn hảo
- Đặc điểm: Thông minh, hỗ trợ, yêu sự sạch sẽ, hài hòa
- Cung tương hợp: Kim Ngưu, Ma Kết, Song Ngư
- Cung xung khắc: Song Tử, Nhân Mã, Song Ngư
7. 天秤座 (Tenbinza) – Thiên Bình (Libra)
- Thời gian: 23/9 – 22/10
- Yếu tố: Khí
- Biểu tượng: Cân thăng bằng
- Tính cách: Công bằng, hòa bình, nhã nhặn, hài hòa
- Đặc điểm: Dịu dàng, tư duy logic, yêu nghệ thuật, thích lãng mạn
- Cung tương hợp: Song Tử, Bạch Dương, Nhân Mã
- Cung xung khắc: Cự Giải, Ma Kết, Bò Cạp
8. 蠍座 (Sasoriza) – Bò Cạp (Scorpio)
- Thời gian: 23/10 – 21/11
- Yếu tố: Nước
- Biểu tượng: Con bọ cạp
- Tính cách: Bí ẩn, quyền lực, đam mê, tận tâm
- Đặc điểm: Nhạy bén, có sức hút, tự lập, bảo mật
- Cung tương hợp: Cự Giải, Song Ngư, Ma Kết
- Cung xung khắc: Sư Tử, Bảo Bình, Thiên Bình
9. 射手座 (Itezaki) – Nhân Mã (Sagittarius)
- Thời gian: 22/11 – 21/12
- Yếu tố: Lửa
- Biểu tượng: Người bắn cung
- Tính cách: Tự do, phiêu lưu, tích cực, thẳng thắn
- Đặc điểm: Hoạt bát, yêu du lịch, cởi mở, hài hước
- Cung tương hợp: Sư Tử, Song Tử, Bạch Dương
- Cung xung khắc: Xử Nữ, Song Ngư, Song Tử
10. 山羊座 (Yamagizaz) – Ma Kết (Capricorn)
- Thời gian: 22/12 – 19/1
- Yếu tố: Đất
- Biểu tượng: Con dê núi
- Tính cách: Kiên định, thực tế, chịu trách nhiệm, kiên nhẫn
- Đặc điểm: Thận trọng, có ý thức, tham vọng, tự lập
- Cung tương hợp: Kim Ngưu, Xử Nữ, Bò Cạp
- Cung xung khắc: Bạch Dương, Cự Giải, Thiên Bình
11. 水瓶座 (Mizugameza) – Bảo Bình (Aquarius)
- Thời gian: 20/1 – 18/2
- Yếu tố: Khí
- Biểu tượng: Người mang nước
- Tính cách: Độc lập, tự do, nhân đạo, sáng tạo
- Đặc điểm: Bất cần, yêu tự do, dễ thương, năng động
- Cung tương hợp: Song Tử, Thiên Bình, Nhân Mã
- Cung xung khắc: Sư Tử, Kim Ngưu, Bò Cạp
12. 魚座 (Uozaz) – Song Ngư (Pisces)
- Thời gian: 19/2 – 20/3
- Yếu tố: Nước
- Biểu tượng: Hai con cá
- Tính cách: Nhạy cảm, tưởng tượng, nhân ái, dễ xúc động
- Đặc điểm: Lãng mạn, nhân ái, bí ẩn, hài hòa
- Cung tương hợp: Cự Giải, Bò Cạp, Ma Kết
- Cung xung khắc: Xử Nữ, Song Tử, Nhân Mã
Kết luận
12 cung hoàng đạo tiếng Nhật (Jūni Seiza) mang đến những cái nhìn độc đáo về tính cách và đặc điểm của con người. Mỗi cung hoàng đạo đại diện cho một nhóm tính cách và đặc điểm độc đáo, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân và những người xung quanh.
Hãy nhớ rằng, chiêm tinh học chỉ là một công cụ để chúng ta hiểu bản thân và thế giới xung quanh tốt hơn. Mỗi cung hoàng đạo có những điểm mạnh và điểm yếu riêng, và điều quan trọng là chúng ta tôn trọng và trân trọng sự đa dạng của mỗi cá nhân.
Keywords
- 12 cung hoàng đạo
- Chiêm tinh học
- Tiếng Nhật
- Jūni Seiza
- Tính cách
- Đặc điểm