Kinh nghiệm chọn mua đồng hồ cao cấp ở Nhật

Đồng hồ cao cấp là một món đồ xa xỉ và sang trọng được nhiều người yêu thích. Nếu bạn đang học tiếng Nhật và muốn tìm hiểu về đồng hồ cao cấp, bạn sẽ cần biết một số từ vựng liên quan. Bài viết này Fancl Việt Nam sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến đồng hồ cao cấp, giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này và giao tiếp hiệu quả hơn khi nói về đồng hồ cao cấp trong tiếng Nhật.

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến đồng hồ cao cấp

1. Loại đồng hồ

  • 腕時計 (ude-tokei): Đồng hồ đeo tay, là loại đồng hồ phổ biến nhất hiện nay.
  • 懐中時計 (kaichū-tokei): Đồng hồ bỏ túi, loại đồng hồ được sử dụng phổ biến trong thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.
  • 置き時計 (oki-tokei): Đồng hồ để bàn, loại đồng hồ được sử dụng để đặt trên bàn, kệ hoặc tủ.
  • 壁掛け時計 (kabekake-tokei): Đồng hồ treo tường, loại đồng hồ được sử dụng để treo trên tường.
  • 時計 (tokei): Từ chung để chỉ đồng hồ, bao gồm tất cả các loại đồng hồ.

2. Bộ phận của đồng hồ

  • 文字盤 (moji-ban): Mặt đồng hồ, nơi hiển thị giờ, phút và giây.
  • 針 (hari): Kim đồng hồ, gồm kim giờ, kim phút và kim giây.
  • リューズ (ryūzu): Núm vặn, được sử dụng để điều chỉnh thời gian và ngày tháng.
  • ベルト (beruto): Dây đeo đồng hồ, được sử dụng để đeo đồng hồ trên tay.
  • ケース (kēsu): Vỏ đồng hồ, bao bọc và bảo vệ các bộ phận bên trong.

3. Chất liệu đồng hồ

  • ステンレススチール (sutēnresu sūchiru): Thép không gỉ, chất liệu phổ biến được sử dụng để chế tạo vỏ và dây đeo đồng hồ.
  • ゴールド (gōrudo): Vàng, chất liệu cao cấp, sang trọng và có giá trị.
  • プラチナ (purachina): Bạch kim, chất liệu quý hiếm, đắt tiền và có độ bền cao.
  • チタン (chitan): Titan, chất liệu nhẹ, bền và chống ăn mòn.
  • セラミック (seramikku): Gốm sứ, chất liệu cứng, nhẹ và chống trầy xước.

4. Thương hiệu đồng hồ cao cấp

  • ロレックス (rorekku): Rolex, thương hiệu đồng hồ Thụy Sĩ nổi tiếng với độ chính xác cao và thiết kế sang trọng.
  • パテックフィリップ (patekkufurippu): Patek Philippe, thương hiệu đồng hồ Thụy Sĩ được biết đến với sự tinh xảo và giá trị cao.
  • オーデマピゲ (ōdemapige): Audemars Piguet, thương hiệu đồng hồ Thụy Sĩ nổi tiếng với thiết kế thể thao và độc đáo.
  • ヴァシュロンコンスタンタン (vasyuronkonstantan): Vacheron Constantin, thương hiệu đồng hồ Thụy Sĩ lâu đời nhất thế giới, nổi tiếng với sự sang trọng và lịch sử lâu đời.
  • ランゲ&ゾーネ (range&zōne): A. Lange & Söhne, thương hiệu đồng hồ Đức nổi tiếng với độ chính xác cao và kỹ thuật chế tác tinh xảo.

5. Phong cách đồng hồ cao cấp

  • クラシック (kurashikku): Phong cách cổ điển, mang nét đẹp truyền thống và thanh lịch.
  • スポーティー (supōtī): Phong cách thể thao, thường được thiết kế với chức năng cao cấp và khả năng chống nước tốt.
  • ラグジュアリー (rajyuarī): Phong cách sang trọng, được thiết kế với các chi tiết tinh xảo và sử dụng các chất liệu quý hiếm.
  • コンテンポラリー (kontemporarī): Phong cách hiện đại, mang nét đẹp độc đáo và phá cách.
  • ミリタリー (mirirī): Phong cách quân đội, được thiết kế với chức năng đặc biệt và khả năng chịu đựng cao.

Kết luận:

Hiểu biết về từ vựng tiếng Nhật liên quan đến đồng hồ cao cấp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi nói về chủ đề này. Bên cạnh việc học từ vựng, bạn cũng nên tìm hiểu thêm về lịch sử, văn hóa và kỹ thuật chế tạo đồng hồ cao cấp để hiểu rõ hơn về loại hình sản phẩm này.

Từ khóa:

  • Đồng hồ cao cấp tiếng Nhật
  • Từ vựng tiếng Nhật về đồng hồ
  • Loại đồng hồ tiếng Nhật 2025
  • Thương hiệu đồng hồ cao cấp tiếng Nhật
  • Phong cách đồng hồ cao cấp tiếng Nhật 2024