Trong thời đại toàn cầu hóa, việc giao tiếp quốc tế ngày càng trở nên phổ biến. Tiếng Nhật, một ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản và một số quốc gia khác, đang trở thành một ngôn ngữ quan trọng cho các doanh nghiệp và cá nhân. Khi bạn cần liên lạc với người Nhật bằng điện thoại, cách chào hỏi phù hợp là điều cần thiết để tạo ấn tượng tốt đẹp và tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc trò chuyện. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn một số mẫu câu chào hỏi khi nghe điện thoại bằng tiếng Nhật hay dùng, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người Nhật.
Chào hỏi theo giờ trong ngày
Đây là cách chào hỏi phổ biến nhất khi nghe điện thoại bằng tiếng Nhật. Cách chào hỏi này thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối với người gọi.
- Mẫu câu:
- Chào buổi sáng: おはようございます (Ohayou gozaimasu)
- Chào buổi chiều: こんにちは (Konnichiwa)
- Chào buổi tối: こんばんは (Konbanwa)
- Lưu ý: Bạn có thể sử dụng các mẫu câu này trong mọi trường hợp, từ cuộc gọi cá nhân đến cuộc gọi công việc.
- Ví dụ:
- おはようございます。株式会社〇〇です。 (Ohayou gozaimasu. Kabushiki gaisha 〇〇 desu.) – Chào buổi sáng. Đây là công ty 〇〇.
- こんにちは。〇〇と申します。 (Konnichiwa. 〇〇 to moushimasu.) – Chào buổi chiều. Tôi là 〇〇.
Giới thiệu bản thân
Khi bạn nhận điện thoại, việc giới thiệu bản thân là điều cần thiết để người gọi biết bạn là ai và bạn đại diện cho ai.
- Mẫu câu:
- 〇〇と申します。 (〇〇 to moushimasu.) – Tôi là 〇〇.
- 〇〇です。 (〇〇 desu.) – Tôi là 〇〇.
- Lưu ý: Bạn có thể thêm chức danh hoặc vị trí của bạn sau khi giới thiệu bản thân.
- Ví dụ:
- 田中と申します。営業部の田中です。 (Tanaka to moushimasu. Eigyoubu no Tanaka desu.) – Tôi là Tanaka. Tôi là Tanaka của bộ phận kinh doanh.
- 山田です。〇〇株式会社の山田です。 (Yamada desu. 〇〇 Kabushiki gaisha no Yamada desu.) – Tôi là Yamada. Tôi là Yamada của công ty 〇〇.
Hỏi người gọi
Sau khi chào hỏi và giới thiệu bản thân, bạn nên hỏi người gọi là ai và họ muốn nói chuyện với ai.
- Mẫu câu:
- お名前は? (O-namae wa?) – Tên của bạn là gì?
- どちら様ですか? (Dochira-sama desu ka?) – Anh/chị là ai vậy?
- ご用件は? (Go yōkin wa?) – Anh/chị muốn nói gì vậy?
- Lưu ý: Bạn có thể sử dụng một trong các mẫu câu này hoặc kết hợp chúng để hỏi người gọi.
- Ví dụ:
- お名前は? (O-namae wa?) – Tên của bạn là gì?
- どちら様ですか? (Dochira-sama desu ka?) – Anh/chị là ai vậy?
- ご用件をお伺いしてもよろしいでしょうか? (Go yōkin o ukagaishitemo yoroshii deshou ka?) – Tôi có thể hỏi anh/chị muốn nói gì không?
Xác nhận thông tin
Sau khi biết được người gọi là ai và mục đích cuộc gọi, bạn nên xác nhận thông tin để tránh hiểu nhầm.
- Mẫu câu:
- 〇〇様ですね? (〇〇-sama desu ne?) – Anh/chị là 〇〇 phải không?
- 〇〇についてですね? (〇〇 ni tsuite desu ne?) – Về vấn đề 〇〇 phải không?
- Lưu ý: Sử dụng mẫu câu này để đảm bảo bạn đã hiểu đúng thông tin từ người gọi.
- Ví dụ:
- 佐藤様ですね? (Sato-sama desu ne?) – Anh/chị là Sato phải không?
- 来週の会議についてですね? (Raishuu no kaigi ni tsuite desu ne?) – Về cuộc họp tuần sau phải không?
Kết thúc cuộc gọi
Khi kết thúc cuộc gọi, bạn nên cảm ơn người gọi và chào tạm biệt.
- Mẫu câu:
- ありがとうございました。 (Arigatou gozaimashita.) – Cảm ơn bạn.
- お電話ありがとうございました。 (O denwa arigatou gozaimashita.) – Cảm ơn bạn đã gọi điện.
- 失礼します。 (Shitsurei shimasu.) – Xin lỗi.
- Lưu ý: Bạn có thể thêm một vài lời chúc tốt đẹp cho người gọi.
- Ví dụ:
- ありがとうございました。 (Arigatou gozaimashita.) – Cảm ơn bạn.
- お電話ありがとうございました。またのお電話をお待ちしております。 (O denwa arigatou gozaimashita. Mata no o denwa o omachishi te orimasu.) – Cảm ơn bạn đã gọi điện. Chúng tôi mong chờ cuộc gọi tiếp theo của bạn.
Kết luận
Việc chào hỏi khi nghe điện thoại bằng tiếng Nhật có thể giúp bạn tạo ấn tượng tốt đẹp và tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc trò chuyện. Nắm vững các mẫu câu chào hỏi cơ bản và sử dụng chúng một cách phù hợp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người Nhật. Hãy ghi nhớ các mẹo nhỏ này để cuộc gọi của bạn diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Từ khóa:
- Chào hỏi điện thoại tiếng Nhật
- Mẫu câu chào hỏi tiếng Nhật
- Giao tiếp tiếng Nhật
- Cách nghe điện thoại tiếng Nhật
- Văn hóa Nhật Bản