Dịch vụ thay đổi địa chỉ là một trong những dịch vụ phổ biến nhất được cung cấp bởi các shiyakusho (chính quyền địa phương) ở Nhật Bản. Cho dù bạn là người mới chuyển đến Nhật Bản, đang chuyển nhà trong nước hay đơn giản chỉ cần cập nhật thông tin cá nhân, bạn sẽ cần phải thông báo thay đổi địa chỉ của mình cho shiyakusho. Tuy nhiên, việc nói chuyện với các nhân viên shiyakusho bằng tiếng Nhật có thể là một thử thách, đặc biệt là đối với những người mới bắt đầu. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu các cụm từ tiếng Nhật cần thiết để thực hiện việc thay đổi địa chỉ một cách suôn sẻ và hiệu quả.
Các bước thay đổi địa chỉ ở shiyakusho
Bước 1: Chuẩn bị các tài liệu cần thiết
- Thẻ cư trú (Zairyu card): Thẻ cư trú là giấy tờ quan trọng nhất cần mang theo khi thay đổi địa chỉ.
- Hộ chiếu: Cần mang theo hộ chiếu để xác minh danh tính.
- Giấy chứng nhận chuyển nhà (Hikkoshi no todoke): Giấy chứng nhận chuyển nhà được cung cấp bởi chủ nhà mới của bạn.
- Bút bi: Cần dùng bút bi để điền vào các mẫu đơn.
Bước 2: Đến shiyakusho
- Xác định shiyakusho: Mỗi thành phố hoặc thị trấn có một shiyakusho riêng. Hãy tìm hiểu địa chỉ shiyakusho của bạn bằng cách tra cứu trực tuyến hoặc hỏi người dân địa phương.
- Tìm phòng dịch vụ thay đổi địa chỉ: Tại shiyakusho, thường có một phòng hoặc quầy riêng biệt dành cho dịch vụ thay đổi địa chỉ. Hãy tìm bảng chỉ dẫn hoặc hỏi nhân viên để xác định vị trí.
- Lấy phiếu số: Sau khi đến phòng dịch vụ, bạn có thể phải lấy một phiếu số để chờ đến lượt được phục vụ.
Bước 3: Nộp đơn và thông báo thay đổi địa chỉ
- Điền vào mẫu đơn: Nhân viên sẽ cung cấp cho bạn một mẫu đơn thay đổi địa chỉ. Hãy đọc kỹ hướng dẫn và điền đầy đủ thông tin cá nhân, địa chỉ mới và địa chỉ cũ của bạn.
- Nộp đơn: Sau khi điền đầy đủ thông tin, bạn nộp mẫu đơn cho nhân viên.
- Xác nhận thông tin: Nhân viên sẽ kiểm tra lại thông tin và xác nhận thay đổi địa chỉ của bạn.
Bước 4: Nhận xác nhận
- Giấy chứng nhận thay đổi địa chỉ: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận được một giấy chứng nhận xác nhận việc thay đổi địa chỉ.
Cụm từ tiếng Nhật cần thiết khi làm việc tại shiyakusho ở Nhật
1. Xin chào, tôi muốn thông báo thay đổi địa chỉ.
- Konnichiwa, jūsho henkō no todoke o shimashitai. (こんにちは、住所変更の届けをしたい。)
2. Tôi muốn thay đổi địa chỉ.
- Jūsho o henkō shimashitai. (住所を変えたい。)
3. Địa chỉ mới của tôi là…
- Atarashii jūsho wa … desu. (新しい住所は…です。)
4. Tôi chuyển đến từ địa chỉ …
- Mae no jūsho wa … deshita. (前の住所は…でした。)
5. Tôi muốn cập nhật địa chỉ của tôi trong … (thẻ cư trú, hộ chiếu).
- … ni jūsho o kōshin shimashitai. (… に住所を更新したい。)
6. Tôi có thể nhận được giấy chứng nhận thay đổi địa chỉ không?
- Jūsho henkō no shōmeisho o moraemasu ka? (住所変更の証明書をもらえますか。)
7. Xin lỗi, tôi không hiểu.
- Gomennasai, wakarimasen. (ごめんなさい、分かりません。)
8. Có thể nói chậm hơn một chút được không?
- Chotto yukkuri itte kudasai. (ちょっとゆっくり言ってください。)
9. Cảm ơn bạn.
- Arigatō gozaimashita. (ありがとうございました。)
Cần lưu ý gì khi thay đổi địa chỉ
- Thời gian xử lý: Thời gian để shiyakusho xử lý đơn thay đổi địa chỉ thường là khoảng 1-2 tuần.
- Cập nhật thông tin cá nhân: Sau khi thay đổi địa chỉ, hãy đảm bảo rằng bạn đã cập nhật thông tin cá nhân của mình với các cơ quan liên quan, ví dụ như ngân hàng, công ty viễn thông, công ty bảo hiểm, v.v.
- Thông báo với chủ nhà cũ: Thông báo cho chủ nhà cũ của bạn về việc bạn đã chuyển đi.
- Kiểm tra lại thông tin: Hãy kiểm tra lại giấy chứng nhận thay đổi địa chỉ để đảm bảo rằng thông tin được ghi chính xác.
Kết luận
Việc thay đổi địa chỉ ở shiyakusho có thể là một thủ tục khá đơn giản khi bạn biết cách. Bằng cách chuẩn bị đầy đủ các tài liệu cần thiết và học một số cụm từ tiếng Nhật cơ bản, bạn có thể hoàn thành việc thay đổi địa chỉ một cách dễ dàng và hiệu quả. Ngoài ra, hãy nhớ kiểm tra kỹ thông tin cá nhân của mình sau khi thay đổi địa chỉ để tránh bất kỳ vấn đề nào có thể phát sinh.
Từ khóa liên quan
- shiyakusho
- thay đổi địa chỉ tại shiyakusho
- giấy chứng nhận chuyển nhà
- dịch vụ công cộng