Cận thị, các từ vựng tiếng Nhật khi đi khám mắt cận

Cận thị là một vấn đề thị lực phổ biến ảnh hưởng đến khả năng nhìn rõ vật ở khoảng cách xa. Nếu bạn đang học tiếng Nhật và muốn tìm hiểu về thuật ngữ này cũng như các từ vựng liên quan đến mắt, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết.

Cận thị trong tiếng Nhật: 近視 (kin shi)

近視 (kin shi) là từ tiếng Nhật dùng để chỉ cận thị.

  • 近 (kin): gần
  • 視 (shi): thị lực, nhìn

Ví dụ:

  • Anh ấy bị cận thị: 彼は近視です。 (Kare wa kin shi desu.)
  • Tôi cần đeo kính: 私は眼鏡が必要です。 (Watashi wa megane ga hitsuyō desu.)

Các thuật ngữ liên quan đến mắt trong tiếng Nhật

Ngoài 近視 (kin shi), còn có nhiều từ vựng tiếng Nhật khác liên quan đến mắt và các vấn đề về thị lực.

Mắt

  • 目 (me): mắt
  • 瞳 (hitomi): đồng tử
  • 視力 (shiryoku): thị lực
  • 眼球 (gankyū): nhãn cầu
  • まぶた (mabuta): mí mắt
  • まつげ (matsuge): lông mi

Các vấn đề về thị lực

  • 遠視 (en shi): viễn thị
  • 乱視 (ran shi): loạn thị
  • 白内障 (hakunaishō): đục thủy tinh thể
  • 緑内障 (ryokunaishō): bệnh tăng nhãn áp
  • 結膜炎 (ketsumakuen): viêm kết mạc

Kính mắt

  • 眼鏡 (megane): kính mắt
  • コンタクトレンズ (kontakuto renzu): kính áp tròng
  • フレーム (furēmu): khung kính
  • レンズ (renzu): tròng kính

Các hoạt động liên quan đến thị lực

  • 視力検査 (shiryoku kensa): kiểm tra thị lực
  • 手術 (shujutsu): phẫu thuật
  • 治療 (chiriyō): điều trị

Bảng giá kính mắt tại Nhật Bản

Loại kínhGiá (JPY)
Kính cận thị10,000 – 50,000
Kính viễn thị10,000 – 50,000
Kính loạn thị15,000 – 60,000
Kính áp tròng1,000 – 5,000 (1 cặp)
Kính râm5,000 – 30,000

Nguồn: https://www.pew.vn/huong-dan

Kết luận

Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến mắt trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến sức khỏe mắt. Ngoài ra, việc tìm hiểu thêm về các vấn đề về thị lực và các phương pháp điều trị sẽ giúp bạn bảo vệ thị lực của mình tốt hơn.

Từ khóa: cận thị tiếng nhật, kin shi, từ vựng tiếng Nhật về mắt, thị lực, kính mắt, bệnh mắt, 眼球, 眼鏡