Cách mời và chia tiền ăn trong tiếng Nhật

Mời ăn và chia tiền là những tình huống thường gặp khi bạn giao tiếp với người Nhật. Biết cách sử dụng từ ngữ phù hợp sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt và thể hiện sự lịch sự trong văn hóa Nhật Bản. Bài viết này sẽ giới thiệu một số cụm từ và từ vựng hữu ích để bạn có thể mời ăn và chia tiền một cách tự nhiên và lịch sự trong tiếng Nhật.

Cách mời ăn

Mời ăn trong tiếng Nhật có nhiều cách diễn đạt tùy theo ngữ cảnh và mức độ thân mật. Dưới đây là một số cách phổ biến:

  • “ご飯食べに行きませんか?” (Go-han tabe ni iki masen ka?) – Bạn có muốn đi ăn tối không?
  • “お昼ご飯、一緒にどうですか?” (Ohiru go-han, issho ni dou desu ka?) – Bạn có muốn ăn trưa cùng tôi không?
  • “何か食べませんか?” (Nani ka tabe masen ka?) – Bạn có muốn ăn gì không?
  • “〇〇へご飯食べに行きませんか?” (〇〇 e go-han tabe ni iki masen ka?) – Bạn có muốn đi ăn ở 〇〇 không?
  • “〇〇でランチしませんか?” (〇〇 de ranchi shi masen ka?) – Bạn có muốn ăn trưa ở 〇〇 không?

Lưu ý:

  • Bạn có thể thay thế “go-han” (cơm) bằng các loại thức ăn khác như “ramen” (mì), “sushi” (sushi), “pizza” (pizza),…
  • Khi mời ăn, bạn nên đưa ra gợi ý về địa điểm hoặc món ăn.
  • Sử dụng câu hỏi “dou desu ka?” (bạn thấy thế nào) để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự.

Cách chia tiền

Chia tiền ăn trong tiếng Nhật cũng có nhiều cách diễn đạt khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến:

  • “割り勘でお願いします。” (Warikan de onegai shi masu.) – Xin vui lòng thanh toán theo đầu người.
  • “半分ずつで。” (Hanbun zutsu de.) – Chia đôi.
  • “私が払います。” (Watashi ga harai masu.) – Tôi sẽ trả tiền.
  • “ご馳走様でした。” (Gochisousama deshita.) – Cảm ơn vì bữa ăn.
  • “おごります。” (Ogorimasu.) – Tôi sẽ chiêu đãi.

Lưu ý:

  • “Warikan” (chia theo đầu người) là cách chia tiền phổ biến nhất trong văn hóa Nhật Bản.
  • Khi bạn muốn trả tiền, bạn có thể nói “Watashi ga harai masu” hoặc “Ogorimasu”.
  • “Gochisousama deshita” là câu nói lịch sự để cảm ơn khi bạn được mời ăn.

Từ vựng liên quan

  • 食事 (shokuji) – Bữa ăn
  • レストラン (resutoran) – Nhà hàng
  • カフェ (kafe) – Quán cà phê
  • 居酒屋 (izakaya) – Quán rượu
  • メニュー (menyuu) – Thực đơn
  • 値段 (nedan) – Giá cả
  • 会計 (kaikei) – Thanh toán
  • チップ (chippu) – Tiền boa

Bảng giá

Món ănGiá (JPY)
Ramen700-1000
Sushi1000-2000
Pizza1500-2500

Kết luận

Hiểu được cách mời ăn và chia tiền trong tiếng Nhật là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả với người Nhật. Sử dụng những cụm từ và từ vựng phù hợp sẽ giúp bạn thể hiện sự lịch sự và tạo ấn tượng tốt với người đối thoại.

Từ khóa

  • Mời ăn tiếng Nhật
  • Chia tiền tiếng Nhật
  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Giao tiếp tiếng Nhật
  • Văn hóa Nhật Bản