Bạn đang chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn bằng tiếng Nhật? Câu giới thiệu bản thân là phần quan trọng để tạo ấn tượng đầu tiên với nhà tuyển dụng. Để giúp bạn tự tin hơn, bài viết này sẽ cung cấp các mẫu câu giới thiệu bản thân hiệu quả và phù hợp với nhiều tình huống.
Giới thiệu tên và thông tin cơ bản
Phần này là bước đầu tiên để giới thiệu bản thân, giúp nhà tuyển dụng nắm được thông tin cơ bản của bạn.
- Mẫu câu:
- こんにちは。[Tên của bạn]と申します。[Tuổi]歳です。 (Konnichiwa. [Tên của bạn] to moushimasu. [Tuổi] sai desu.)
- よろしくお願いいたします。 (Yoroshiku onegai shimasu.)
- Giải thích:
- “Konnichiwa” là lời chào phổ biến trong tiếng Nhật, tương tự “Xin chào” trong tiếng Việt.
- “To moushimasu” được sử dụng để giới thiệu tên của bạn.
- “Sai” là đơn vị tính tuổi trong tiếng Nhật.
- “Yoroshiku onegai shimasu” là câu chào lịch sự, thể hiện sự tôn trọng và mong muốn được hợp tác với nhà tuyển dụng.
- Lưu ý:
- Bạn có thể thay thế “Konnichiwa” bằng các lời chào khác phù hợp với thời gian trong ngày, như “Ohayō gozaimasu” (Chào buổi sáng) hoặc “Konbanwa” (Chào buổi tối).
- Nên nhớ chào hỏi lịch sự và giữ thái độ nghiêm túc trong suốt buổi phỏng vấn.
Giới thiệu về quê quán và ngành nghề
Phần này cung cấp thông tin về xuất thân và chuyên môn của bạn, giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về bối cảnh của bạn.
- Mẫu câu:
- [Quê quán]出身です。 ( [Quê quán] shussin desu.)
- [Ngành nghề]の仕事をしていました。 ( [Ngành nghề] no shigoto o shite imashita.)
- Giải thích:
- “Shussin” có nghĩa là quê quán, bạn có thể thay thế bằng tên tỉnh hoặc thành phố nơi bạn sinh ra.
- “No shigoto o shite imashita” là câu giới thiệu công việc bạn từng làm. Bạn có thể thay thế “ngành nghề” bằng tên công việc cụ thể của bạn.
- Lưu ý:
- Nếu bạn chưa có kinh nghiệm làm việc, có thể sử dụng câu:
- 学生です。 (Gakusei desu.) (Tôi là sinh viên)
- 現在、就職活動中です。 (Genzai, shūshoku katsudōchū desu.) (Hiện tại, tôi đang tìm kiếm việc làm)
- Nếu bạn chưa có kinh nghiệm làm việc, có thể sử dụng câu:
Giới thiệu về sở thích và kỹ năng
Phần này là cơ hội để bạn thể hiện cá tính và trình bày những kỹ năng liên quan đến vị trí ứng tuyển.
- Mẫu câu:
- 趣味は[Sở thích]です。 ([Sở thích] ga shumi desu.)
- 特技は[Kỹ năng]です。 ([Kỹ năng] ga tokugi desu.)
- Giải thích:
- “Shumi” là sở thích, bạn có thể kể về những sở thích phù hợp với văn hóa Nhật Bản, ví dụ như đọc sách, xem phim, du lịch, chơi thể thao…
- “Tokugi” là kỹ năng, bạn có thể kể về kỹ năng liên quan đến công việc hoặc kỹ năng mềm.
- Lưu ý:
- Nên lựa chọn sở thích và kỹ năng phù hợp với vị trí ứng tuyển và thể hiện sự đam mê của bạn.
- Nếu bạn có kỹ năng liên quan đến ngôn ngữ Nhật, hãy thể hiện điều đó trong phần này.
Giới thiệu về động lực và mục tiêu
Phần này cho nhà tuyển dụng thấy sự nghiêm túc và động lực của bạn trong công việc.
- Mẫu câu:
- この会社で[Mục tiêu]を達成したいと思っています。 (Kono kaisha de [Mục tiêu] o tassē shitai to omotte imasu.)
- [Công việc]の仕事に魅力を感じています。 ([Công việc] no shigoto ni miryoku o kanji te imasu.)
- Giải thích:
- “Tassē shitai” là muốn đạt được, bạn có thể đặt mục tiêu cụ thể liên quan đến công việc.
- “Miryoku o kanji te imasu” là cảm thấy hấp dẫn, bạn có thể nêu lý do bạn thích công việc này.
- Lưu ý:
- Hãy thể hiện sự nhiệt tình và mong muốn đóng góp cho công ty.
- Nếu bạn có kiến thức về công ty, hãy thể hiện sự hiểu biết của bạn trong phần này.
Kết thúc câu giới thiệu
Cuối cùng, hãy kết thúc bằng lời cảm ơn và thể hiện sự mong muốn được hợp tác.
- Mẫu câu:
- 今日はお時間いただきありがとうございました。 (Kyō wa o jikan itadaki arigatō gozaimashita.)
- よろしくお願いいたします。 (Yoroshiku onegai shimasu.)
- Giải thích:
- “Arigatō gozaimashita” là lời cảm ơn lịch sự.
- “Yoroshiku onegai shimasu” là câu chào kết thúc, thể hiện sự tôn trọng và mong muốn được hợp tác.
Kết luận
Chuẩn bị kỹ lưỡng câu giới thiệu bản thân là điều cần thiết để tạo ấn tượng tốt trong buổi phỏng vấn. Hãy lựa chọn các mẫu câu phù hợp với tình huống và thể hiện sự tự tin, lịch sự và chuyên nghiệp. Chúc bạn thành công!
Từ khóa:
- Giới thiệu bản thân tiếng Nhật
- Mẫu câu giới thiệu
- Phỏng vấn tiếng Nhật
- Kỹ năng phỏng vấn
- Kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật