Giới thiệu bản thân là bước đầu tiên quan trọng để tạo ấn tượng tốt với người khác, đặc biệt là khi bạn đang trong môi trường giao tiếp tiếng Nhật. Một câu giới thiệu hay không chỉ giúp bạn thể hiện được sự tự tin, chuyên nghiệp, mà còn tạo cơ hội để người khác hiểu rõ hơn về bản thân và tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật hay, phù hợp với nhiều tình huống, giúp bạn tự tin giao tiếp với người Nhật.
Giới thiệu bản thân cơ bản
Đây là những câu giới thiệu cơ bản thường được sử dụng trong các trường hợp giao tiếp thông thường.
- Tên và quốc tịch:
- 「はじめまして。[Tên của bạn]です。[Quốc tịch]人です。」 (Hajimemashite. [Tên của bạn] desu. [Quốc tịch] jin desu.) – Xin chào. Tôi là [Tên của bạn]. Tôi là người [Quốc tịch].
- 「こんにちは。[Tên của bạn]と申します。[Quốc tịch]から来ました。」 (Konnichiwa. [Tên của bạn] to moushimasu. [Quốc tịch] kara kimashita.) – Xin chào. Tôi tên là [Tên của bạn]. Tôi đến từ [Quốc tịch].
- Nghề nghiệp:
- 「[Công việc của bạn]をしています。」 ([Công việc của bạn] o shite imasu.) – Tôi làm [Công việc của bạn].
- 「[Công ty/Tổ chức của bạn]で働いています。」 ([Công ty/Tổ chức của bạn] de hataraite imasu.) – Tôi làm việc tại [Công ty/Tổ chức của bạn].
- Sở thích:
- 「[Sở thích của bạn]が好きです。」 ([Sở thích của bạn] ga suki desu.) – Tôi thích [Sở thích của bạn].
- 「[Sở thích của bạn]をするのが好きです。」 ([Sở thích của bạn] o suru no ga suki desu.) – Tôi thích làm [Sở thích của bạn].
Giới thiệu bản thân trong trường hợp chính thức
Khi gặp gỡ người Nhật trong trường hợp chính thức, bạn cần sử dụng những câu giới thiệu lịch sự và trang trọng hơn.
- Giới thiệu với cấp trên:
- 「〇〇様、はじめまして。[Tên của bạn]と申します。」 (〇〇-sama, hajimemashite. [Tên của bạn] to moushimasu.) – Xin chào [Họ tên của người được chào], tôi là [Tên của bạn].
- 「〇〇様、お会いできて光栄です。」 (〇〇-sama, o ai dekite kōei desu.) – Rất vinh hạnh được gặp [Họ tên của người được chào].
- Giới thiệu bản thân tại buổi phỏng vấn:
- 「[Tên của bạn]と申します。[Công việc của bạn]を[Số năm]年間経験しています。」 ([Tên của bạn] to moushimasu. [Công việc của bạn] o [Số năm] nenkan keiken shite imasu.) – Tôi tên là [Tên của bạn]. Tôi có [Số năm] năm kinh nghiệm trong lĩnh vực [Công việc của bạn].
- 「[Công ty/Tổ chức của bạn]で[Công việc của bạn]を担当していました。」 ([Công ty/Tổ chức của bạn] de [Công việc của bạn] o tantou shite imashita.) – Tôi đã từng đảm nhiệm vị trí [Công việc của bạn] tại [Công ty/Tổ chức của bạn].
- Giới thiệu bản thân tại buổi thuyết trình:
- 「皆様、こんにちは。[Tên của bạn]です。本日は[Chủ đề thuyết trình]についてお話させていただきます。」 (Minasan, konnichiwa. [Tên của bạn] desu. Honjitsu wa [Chủ đề thuyết trình] ni tsuite o hanashi sasete itadakimasu.) – Xin chào mọi người. Tôi là [Tên của bạn]. Hôm nay tôi sẽ trình bày về chủ đề [Chủ đề thuyết trình].
- 「本日は[Tên của bạn]が[Chủ đề thuyết trình]についてお話させていただきます。」 (Honjitsu wa [Tên của bạn] ga [Chủ đề thuyết trình] ni tsuite o hanashi sasete itadakimasu.) – Hôm nay tôi, [Tên của bạn], sẽ trình bày về chủ đề [Chủ đề thuyết trình].
Giới thiệu bản thân trong trường hợp không chính thức
Trong trường hợp không chính thức, bạn có thể sử dụng những câu giới thiệu thân mật và thoải mái hơn.
- Giới thiệu với bạn bè:
- 「よろしく。」 (Yoroshiku.) – Rất vui được làm quen.
- 「[Tên của bạn]です。よろしくね。」 ([Tên của bạn] desu. Yoroshiku ne.) – Tôi là [Tên của bạn]. Rất vui được làm quen với bạn.
- Giới thiệu bản thân khi gặp gỡ lần đầu:
- 「はじめまして。[Tên của bạn]って言うよ。」 (Hajimemashite. [Tên của bạn] tte iu yo.) – Xin chào. Tớ là [Tên của bạn].
- 「[Tên của bạn]だよ。よろしく。」 ([Tên của bạn] da yo. Yoroshiku.) – Mình là [Tên của bạn]. Rất vui được làm quen với bạn.
- Giới thiệu bản thân khi tham gia câu lạc bộ:
- 「こんにちは。[Tên của bạn]です。[Câu lạc bộ]に入りました。」 (Konnichiwa. [Tên của bạn] desu. [Câu lạc bộ] ni hairimasu.) – Xin chào. Tôi là [Tên của bạn]. Tôi vừa tham gia [Câu lạc bộ].
- 「[Câu lạc bộ]に興味があって入りました。」 ([Câu lạc bộ] ni kyoumi ga atte hairimasu.) – Tôi tham gia [Câu lạc bộ] vì tôi rất thích [Câu lạc bộ].
Mẹo để giới thiệu bản thân hiệu quả
- Nụ cười và ánh mắt: Nụ cười và ánh mắt thân thiện sẽ tạo ấn tượng tốt với người Nhật.
- Tư thế: Hãy giữ tư thế thẳng lưng, nhìn thẳng vào đối phương và không tỏ ra rụt rè.
- Giọng điệu: Hãy nói chuyện với giọng điệu tự tin, rõ ràng và dễ nghe.
- Sự chân thành: Hãy thể hiện sự chân thành và thiện chí khi giới thiệu bản thân.
- Luyện tập trước: Luyện tập trước những câu giới thiệu để bạn có thể tự tin và lưu loát khi giao tiếp.
Kết luận
Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật hay, giúp bạn tự tin giao tiếp với người Nhật trong mọi trường hợp. Hãy lựa chọn những câu phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp để tạo ấn tượng tốt đẹp. Chúc bạn thành công!
Từ khóa
- Giới thiệu bản thân tiếng Nhật
- Mẫu câu giới thiệu tiếng Nhật
- Giới thiệu bản thân trong công việc
- Giới thiệu bản thân trong cuộc sống
- Cách giới thiệu bản thân hiệu quả