Các cụm từ hay gặp trong cấu trúc thi N4 tiếng Nhật

Thật tuyệt vời khi bạn đang trên hành trình chinh phục tiếng Nhật! N4 là một cột mốc quan trọng, và việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Bài viết này sẽ giới thiệu một số cụm từ thường gặp trong cấu trúc ngữ pháp thi N4, giúp bạn ôn luyện hiệu quả và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi.

Các dạng câu cơ bản

Đây là nền tảng của ngữ pháp tiếng Nhật, giúp bạn hiểu cách tạo thành câu đơn giản và phức tạp.

  • Câu khẳng định: Cấu trúc cơ bản là 主語 (chủ ngữ) + 述語 (động từ/tính từ). Ví dụ: 私は学生です (Watashi wa gakusei desu – Tôi là học sinh).
  • Câu phủ định: Thêm “ない” (nai) vào sau động từ/tính từ. Ví dụ: 私は学生ではありません (Watashi wa gakusei dewa arimasen – Tôi không phải là học sinh).
  • Câu nghi vấn: Thêm “か” (ka) vào cuối câu. Ví dụ: 彼は学生ですか (Kare wa gakusei desu ka – Anh ấy có phải là học sinh không?).
  • Câu mệnh lệnh: Sử dụng động từ ở dạng nguyên thể. Ví dụ: 勉強してください (Benkyou shite kudasai – Hãy học).
  • Câu cầu khiến: Sử dụng động từ ở dạng nguyên thể + てください (te kudasai). Ví dụ: ドアを開けてください (Doa wo akete kudasai – Hãy mở cửa).

 

Cấu trúc câu phức

Đây là dạng câu giúp bạn diễn đạt ý tưởng phức tạp hơn, bao gồm các mệnh đề phụ và liên từ.

  • Mệnh đề phụ: Là một phần của câu phức, bổ sung thông tin cho mệnh đề chính. Ví dụ: 彼が来たので、私は嬉しいです (Kare ga kita node, watashi wa ureshii desu – Anh ấy đến nên tôi rất vui).
  • Liên từ: Kết nối các mệnh đề phụ với mệnh đề chính, thể hiện mối quan hệ giữa các phần. Ví dụ: ので (node – nên), から (kara – vì), けど (kedo – nhưng).
  • Cách dùng て形: Dùng để nối các động từ, thể hiện sự liên tiếp hành động. Ví dụ: ご飯を食べて、テレビを見ます (Gohan wo tabete, terebi wo mimasu – Tôi ăn cơm rồi xem tivi).
  • Cách dùng た形: Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: 昨日、映画を見ました (Kinou, eiga wo mimashita – Hôm qua, tôi xem phim).

Từ vựng và ngữ pháp thường gặp

Đây là những kiến thức bạn cần nắm vững để hiểu và sử dụng tiếng Nhật một cách hiệu quả.

  • Từ vựng: Nên tập trung vào các chủ đề thường gặp như gia đình, công việc, sở thích, du lịch, giao tiếp hàng ngày.
  • Ngữ pháp: Hiểu rõ các dạng câu cơ bản, cấu trúc câu phức, các loại từ loại, cách dùng các trợ từ, các dạng thời, thể, cách.
  • Cách sử dụng các từ nối: Nắm vững cách dùng các liên từ, trợ từ để kết nối các câu, tạo thành câu phức.
  • Các cụm từ giao tiếp: Nên học thuộc các cụm từ thường dùng trong cuộc sống hàng ngày như chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi, yêu cầu giúp đỡ.

Bài tập và tài liệu luyện thi

Để ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi N4, bạn nên sử dụng các tài liệu và bài tập phù hợp.

  • Sách giáo khoa: Chọn sách giáo khoa phù hợp với trình độ của bạn, có đầy đủ kiến thức ngữ pháp và từ vựng.
  • Bài tập: Luyện tập thường xuyên với các bài tập trong sách giáo khoa, các website luyện thi tiếng Nhật.
  • Website luyện thi: Có nhiều website cung cấp các bài kiểm tra, bài tập luyện thi N4.
  • Ứng dụng học tiếng Nhật: Nhiều ứng dụng học tiếng Nhật cung cấp các bài học, trò chơi, từ vựng, ngữ pháp giúp bạn học tập hiệu quả.

Kết luận

Nắm vững kiến thức ngữ pháp và từ vựng là chìa khóa để bạn thành công trong kỳ thi N4. Hãy luyện tập thường xuyênnắm bắt các kiến thức cơ bảnsử dụng các tài liệu phù hợp và tự tin vào bản thân. Chúc bạn đạt kết quả tốt trong kỳ thi!

Keyword tags:

  • N4 tiếng Nhật
  • Cấu trúc ngữ pháp N4
  • Từ vựng N4
  • Luyện thi N4
  • Cẩm nang N4