Các cấu trúc câu cơ bản, từ vừng hay gặp trong N5 tiếng Nhật

Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi N5 tiếng Nhật và muốn nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản để đạt điểm cao? Bài viết này sẽ giúp bạn làm điều đó bằng cách giới thiệu những cụm từ hay gặp trong cấu trúc thi N5 tiếng Nhật, cùng với ví dụ minh họa cụ thể và dễ hiểu.

Các cấu trúc câu cơ bản

Cấu trúc câu là nền tảng cho việc học tiếng Nhật. Nắm vững các cấu trúc cơ bản sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Nhật một cách hiệu quả.

  • Cấu trúc câu khẳng định: Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ
    • Ví dụ: 私は学生です。 (Watashi wa gakusei desu. – Tôi là sinh viên.)
  • Cấu trúc câu phủ định: Chủ ngữ + Động từ + ない (nai)
    • Ví dụ: 私は学生ではありません。 (Watashi wa gakusei de wa arimasen. – Tôi không phải là sinh viên.)
  • Cấu trúc câu nghi vấn: Chủ ngữ + Động từ + か (ka)
    • Ví dụ: あなたは学生ですか。 (Anata wa gakusei desu ka? – Bạn có phải là sinh viên không?)
  • Cấu trúc câu mệnh lệnh: Động từ + ください (kudasai)
    • Ví dụ: お茶をください。 (Ocha o kudasai. – Xin cho tôi một tách trà.)
  • Cấu trúc câu yêu cầu: ~てください (te kudasai)
    • Ví dụ: ドアを開けてください。 (Doa o akete kudasai. – Xin hãy mở cửa.)

Các từ vựng thường gặp

Từ vựng là yếu tố quan trọng trong việc giao tiếp tiếng Nhật. Nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn hiểu và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác.

  • Từ vựng về thời gian:
    • 朝 (asa) – Buổi sáng
    • 昼 (hiru) – Buổi trưa
    • 夕方 (yuugata) – Buổi chiều
    • 夜 (yoru) – Buổi tối
  • Từ vựng về nơi chốn:
    • 家 (ie) – Nhà
    • 学校 (gakkou) – Trường học
    • 会社 (kaisha) – Công ty
    • 駅 (eki) – Ga tàu
  • Từ vựng về hoạt động:
    • 食べる (taberu) – Ăn
    • 飲む (nomu) – Uống
    • 話す (hanasu) – Nói chuyện
    • 勉強する (benkyousuru) – Học tập
  • Từ vựng về cảm xúc:
    • 嬉しい (ureshii) – Vui
    • 悲しい (kanashii) – Buồn
    • 怒る (okoru) – Giận dữ
    • 怖い (kowai) – Sợ

Các cấu trúc ngữ pháp cơ bản

Ngữ pháp là phần trọng tâm của tiếng Nhật. Hiểu rõ các cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Nhật một cách chính xác và linh hoạt.

  • Cấu trúc ~ます (masu): Dạng lịch sự của động từ
    • Ví dụ: 食べる (taberu) – Ăn -> 食べます (tabemasu) – Ăn (dạng lịch sự)
  • Cấu trúc ~たい (tai): Diễn tả mong muốn, muốn làm gì đó
    • Ví dụ: 食べる (taberu) – Ăn -> 食べたい (tabetai) – Muốn ăn
  • Cấu trúc ~ている (te iru): Diễn tả hành động đang diễn ra
    • Ví dụ: 食べる (taberu) – Ăn -> 食べている (tabete iru) – Đang ăn
  • Cấu trúc ~てください (te kudasai): Diễn tả yêu cầu, đề nghị
    • Ví dụ: 食べる (taberu) – Ăn -> 食べてください (tabete kudasai) – Xin hãy ăn

Các chủ đề thường gặp trong đề thi

Hiểu rõ các chủ đề thường gặp trong đề thi N5 sẽ giúp bạn tập trung ôn luyện hiệu quả.

  • Chủ đề giới thiệu bản thân: Giới thiệu bản thân, gia đình, sở thích, công việc, nơi ở
    • Ví dụ: 私は〇〇です。 (Watashi wa 〇〇 desu. – Tôi là 〇〇.)
  • Chủ đề cuộc sống hàng ngày: Nói về cuộc sống hàng ngày, thói quen, hoạt động giải trí
    • Ví dụ: 私は毎日朝ご飯を食べます。 (Watashi wa mainichi asagohan o tabemasu. – Tôi ăn sáng mỗi ngày.)
  • Chủ đề du lịch: Nói về du lịch, địa điểm du lịch, phương tiện di chuyển, ẩm thực
    • Ví dụ: 私は日本に行ったことがあります。 (Watashi wa Nihon ni itta koto ga arimasu. – Tôi đã từng đến Nhật Bản.)
  • Chủ đề thời tiết: Nói về thời tiết, các mùa trong năm
    • Ví dụ: 今日は暑いですね。 (Kyou wa atsui desu ne. – Hôm nay nóng quá nhỉ.)
  • Chủ đề mua sắm: Nói về mua sắm, sản phẩm, giá cả, thanh toán
    • Ví dụ: この本はいくらですか。 (Kono hon wa ikura desu ka? – Quyển sách này giá bao nhiêu?)

Kết luận

Nắm vững các cụm từ hay gặp trong cấu trúc thi N5 tiếng Nhật sẽ giúp bạn tự tin và đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy ghi nhớ những thông tin trong bài viết này và luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Nhật của bạn. Chúc bạn thành công!

Keyword tags

  • Cấu trúc thi N5 tiếng Nhật
  • Từ vựng N5 tiếng Nhật
  • Ngữ pháp N5 tiếng Nhật
  • Chủ đề thi N5 tiếng Nhật
  • ôn thi N5 tiếng Nhật