Top 10+ bánh quy phổ biến ở Nhật

Bánh quy, hay còn gọi là “cookie” trong tiếng Anh, là một loại bánh ngọt phổ biến trên toàn thế giới, và Nhật Bản cũng không ngoại lệ. Với sự đa dạng về hương vị và hình thức, bánh quy Nhật Bản đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực của đất nước này. Bài viết này Fancl Việt Nam sẽ giới thiệu đến bạn những loại bánh quy phổ biến ở Nhật Bản, cùng với từ vựng tiếng Nhật liên quan để bạn có thể dễ dàng tìm hiểu và thưởng thức món ăn hấp dẫn này.

Bánh quy truyền thống Nhật Bản

Bánh quy truyền thống Nhật Bản thường được làm từ bột mì, đường, trứng và bơ. Chúng thường có vị ngọt thanh tao và kết cấu giòn tan.

  • Senbei (煎餅): Loại bánh quy giòn, được làm từ bột gạo, nước và muối, sau đó nướng trên vỉ. Senbei thường được nướng giòn, có vị mặn nhẹ và có thể được phủ thêm mè, rong biển, hoặc các loại gia vị khác. Senbei là một loại bánh quy phổ biến trong các lễ hội và dịp đặc biệt ở Nhật Bản.
    • Senbei được làm từ nhiều loại gạo khác nhau: Gạo nếp, gạo trắng, gạo lứt.
    • Senbei có nhiều hình dạng: Hình tròn, hình vuông, hình chữ nhật, hình tam giác.
    • Senbei được sử dụng trong nhiều dịp: Lễ hội, đám cưới, sinh nhật.
    • Senbei là một món ăn nhẹ phổ biến: Ăn kèm trà, cà phê, hoặc các loại đồ uống khác.
  • Hira-gake (平掛): Là một loại bánh quy giòn được làm từ bột mì, đường, trứng, bơ và sữa. Hira-gake có hình dạng chữ nhật mỏng và thường được phủ thêm các loại hạt, trái cây khô hoặc kẹo dẻo.
    • Hira-gake thường được làm với các loại gia vị khác nhau: Vani, matcha, dâu tây, chocolate.
    • Hira-gake thường được nướng giòn: Có vị ngọt nhẹ, thơm bơ.
    • Hira-gake là một món ăn nhẹ phổ biến: Ăn kèm trà, cà phê, hoặc các loại đồ uống khác.
    • Hira-gake thường được đóng gói trong các hộp đẹp: Là một món quà phổ biến.
  • Okaki (おかき): Loại bánh quy giòn, được làm từ gạo nếp, nước và muối, sau đó được nướng hoặc chiên giòn. Okaki thường được phủ thêm các loại gia vị như mè, rong biển, hoặc các loại gia vị khác.
    • Okaki có nhiều kích cỡ: Từ nhỏ đến lớn.
    • Okaki có nhiều hình dạng: Hình tròn, hình vuông, hình chữ nhật, hình tam giác.
    • Okaki thường được ăn kèm trà: Là một món ăn nhẹ phổ biến trong các bữa ăn nhẹ.
    • Okaki có thể được bảo quản trong thời gian dài: Là một món ăn nhẹ tiện lợi.
  • Manju (饅頭): Là một loại bánh quy mềm, được làm từ bột mì, đường, trứng và bơ. Manju thường được nhồi nhân ngọt như đậu đỏ, đậu đen, hoặc các loại nhân khác.
    • Manju có nhiều hình dạng: Hình tròn, hình vuông, hình tam giác.
    • Manju thường được ăn kèm trà: Là một món ăn nhẹ phổ biến.
    • Manju có thể được bảo quản trong thời gian dài: Là một món ăn nhẹ tiện lợi.
    • Manju là một món quà phổ biến: Thường được tặng trong các dịp đặc biệt.
  • Dorayaki (どら焼き): Là một loại bánh quy mềm, được làm từ bột mì, đường, trứng và bơ. Dorayaki thường được nhồi nhân đậu đỏ và được kẹp giữa hai lớp bánh mỏng, hình tròn.
    • Dorayaki thường được ăn kèm trà: Là một món ăn nhẹ phổ biến.
    • Dorayaki có thể được bảo quản trong thời gian dài: Là một món ăn nhẹ tiện lợi.
    • Dorayaki là một món quà phổ biến: Thường được tặng trong các dịp đặc biệt.
    • Dorayaki là một món ăn biểu tượng của văn hóa Nhật Bản: Xuất hiện trong nhiều bộ phim hoạt hình, truyện tranh.

 

Bánh quy kiểu phương Tây

Bánh quy kiểu phương Tây, như chocolate chip cookie, oatmeal cookie và sugar cookie, cũng rất phổ biến ở Nhật Bản. Những loại bánh quy này thường có vị ngọt đậm đà và kết cấu mềm, giòn hoặc dai.

  • Chocolate chip cookie (チョコレートチップクッキー): Loại bánh quy phổ biến nhất trên thế giới, được làm từ bột mì, đường, trứng, bơ và chocolate chip. Chocolate chip cookie thường có vị ngọt đậm đà và kết cấu giòn tan.
    • Chocolate chip cookie có nhiều biến thể: Chocolate chip cookie với các loại hạt, trái cây khô, hoặc các loại gia vị khác.
    • Chocolate chip cookie thường được ăn kèm sữa: Là một món ăn nhẹ phổ biến.
    • Chocolate chip cookie là một món quà phổ biến: Thường được tặng trong các dịp đặc biệt.
    • Chocolate chip cookie là một món ăn biểu tượng của văn hóa Mỹ: Được yêu thích bởi người dân Nhật Bản.
  • Oatmeal cookie (オートミールクッキー): Loại bánh quy được làm từ bột mì, đường, trứng, bơ và yến mạch. Oatmeal cookie thường có vị ngọt thanh tao và kết cấu dai.
    • Oatmeal cookie có nhiều biến thể: Oatmeal cookie với các loại hạt, trái cây khô, hoặc các loại gia vị khác.
    • Oatmeal cookie thường được ăn kèm sữa: Là một món ăn nhẹ phổ biến.
    • Oatmeal cookie là một món quà phổ biến: Thường được tặng trong các dịp đặc biệt.
    • Oatmeal cookie là một món ăn bổ dưỡng: Giàu chất xơ và các chất dinh dưỡng khác.
  • Sugar cookie (シュガークッキー): Loại bánh quy được làm từ bột mì, đường, trứng và bơ. Sugar cookie thường có vị ngọt đậm đà và kết cấu giòn tan.
    • Sugar cookie có nhiều biến thể: Sugar cookie với các loại hạt, trái cây khô, hoặc các loại gia vị khác.
    • Sugar cookie thường được trang trí bằng các loại đường màu: Tạo nên những hình dáng đẹp mắt.
    • Sugar cookie là một món quà phổ biến: Thường được tặng trong các dịp đặc biệt.
    • Sugar cookie là một món ăn nhẹ phổ biến: Ăn kèm trà, cà phê, hoặc các loại đồ uống khác.
  • Shortbread cookie (ショートブレッドクッキー): Loại bánh quy được làm từ bột mì, đường, bơ và sữa. Shortbread cookie thường có vị ngọt thanh tao và kết cấu giòn tan.
    • Shortbread cookie có nhiều biến thể: Shortbread cookie với các loại hạt, trái cây khô, hoặc các loại gia vị khác.
    • Shortbread cookie thường được ăn kèm trà: Là một món ăn nhẹ phổ biến.
    • Shortbread cookie là một món quà phổ biến: Thường được tặng trong các dịp đặc biệt.
    • Shortbread cookie là một món ăn truyền thống của Scotland: Được yêu thích bởi người dân Nhật Bản.
  • Gingerbread cookie (ジンジャーブレッドクッキー): Loại bánh quy được làm từ bột mì, đường, trứng, bơ và gừng. Gingerbread cookie thường có vị ngọt cay và kết cấu giòn tan.
    • Gingerbread cookie có nhiều biến thể: Gingerbread cookie với các loại hạt, trái cây khô, hoặc các loại gia vị khác.
    • Gingerbread cookie thường được trang trí bằng các loại đường màu: Tạo nên những hình dáng đẹp mắt.
    • Gingerbread cookie là một món quà phổ biến: Thường được tặng trong các dịp đặc biệt.
    • Gingerbread cookie là một món ăn truyền thống của Đức: Được yêu thích bởi người dân Nhật Bản.

Bánh quy theo mùa

Ngoài những loại bánh quy phổ biến, Nhật Bản còn có những loại bánh quy theo mùa, thường được chế biến từ những nguyên liệu đặc trưng của mùa đó.

  • Sakura mochi (桜餅): Là một loại bánh quy truyền thống được làm từ bột gạo nếp, đường và nhân đậu đỏ. Sakura mochi được bọc trong lá hoa anh đào, tạo nên hương vị độc đáo và màu sắc tươi sáng.
    • Sakura mochi thường được ăn vào mùa xuân: Khi hoa anh đào nở rộ.
    • Sakura mochi có nhiều biến thể: Sakura mochi với các loại nhân khác như đậu đen, hoặc đậu xanh.
    • Sakura mochi là một món ăn biểu tượng của mùa xuân: Được yêu thích bởi người dân Nhật Bản.
    • Sakura mochi là một món quà phổ biến: Thường được tặng trong các dịp đặc biệt.
  • Matcha cookie (抹茶クッキー): Là một loại bánh quy được làm từ bột trà xanh matcha, đường, trứng và bơ. Matcha cookie thường có vị ngọt thanh tao và kết cấu giòn tan.
    • Matcha cookie thường được ăn vào mùa thu: Khi thời tiết se lạnh.
    • Matcha cookie có nhiều biến thể: Matcha cookie với các loại hạt, trái cây khô, hoặc các loại gia vị khác.
    • Matcha cookie là một món ăn nhẹ phổ biến: Ăn kèm trà, cà phê, hoặc các loại đồ uống khác.
    • Matcha cookie là một món quà phổ biến: Thường được tặng trong các dịp đặc biệt.
  • Yokan (羊羹): Là một loại bánh quy truyền thống được làm từ đậu đỏ, đường và agar-agar. Yokan thường có vị ngọt thanh tao và kết cấu dai.
    • Yokan thường được ăn vào mùa hè: Khi thời tiết nóng bức.
    • Yokan có nhiều biến thể: Yokan với các loại nhân khác như đậu đen, hoặc đậu xanh.
    • Yokan là một món ăn nhẹ phổ biến: Ăn kèm trà, cà phê, hoặc các loại đồ uống khác.
    • Yokan là một món quà phổ biến: Thường được tặng trong các dịp đặc biệt.

 

Từ vựng tiếng Nhật liên quan

Để có thể dễ dàng tìm hiểu và thưởng thức bánh quy Nhật Bản, bạn cần biết một số từ vựng tiếng Nhật liên quan. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản:

  • クッキー (kukkii): Bánh quy
  • 煎餅 (senbei): Senbei
  • 平掛 (hira-gake): Hira-gake
  • おかき (okaki): Okaki
  • 饅頭 (manju): Manju
  • どら焼き (dorayaki): Dorayaki
  • チョコレートチップクッキー (chokoreeto chippu kukkii): Chocolate chip cookie
  • オートミールクッキー (ootomiru kukkii): Oatmeal cookie
  • シュガークッキー (shugaa kukkii): Sugar cookie
  • ショートブレッドクッキー (shootobureddo kukkii): Shortbread cookie
  • ジンジャーブレッドクッキー (jinjaabureddo kukkii): Gingerbread cookie
  • 桜餅 (sakura mochi): Sakura mochi
  • 抹茶クッキー (matcha kukkii): Matcha cookie
  • 羊羹 (yokan): Yokan

Kết luận

Bánh quy Nhật Bản là một món ăn đa dạng, hấp dẫn và phản ánh sự tinh tế trong văn hóa ẩm thực của đất nước này. Từ những loại bánh quy truyền thống đến những loại bánh quy theo mùa, bánh quy Nhật Bản mang đến cho bạn một trải nghiệm ẩm thực độc đáo và đầy ấn tượng. Hãy thử thưởng thức những loại bánh quy này và khám phá thêm về văn hóa ẩm thực phong phú của Nhật Bản.

Từ khóa

  • Bánh quy Nhật Bản
  • Senbei
  • Hira-gake
  • Okaki
  • Manju
  • Dorayaki