Gọi món tiếng Nhật là gì, từ vựng tiếng Nhật trong quán ăn, nhà hàng

Biết cách gọi món trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn tự tin hơn khi vào nhà hàng và tận hưởng trọn vẹn hương vị ẩm thực Nhật Bản. Bài viết này Fancl Việt Nam sẽ giới thiệu cho bạn những cụm từ cơ bản để gọi món trong tiếng Nhật, cũng như những từ vựng liên quan giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Cách gọi món trong tiếng Nhật

Gọi món trong tiếng Nhật không quá phức tạp, bạn chỉ cần nắm vững một vài cụm từ cơ bản và cách sử dụng chúng.

  • “Món này là gì?”: “Kore wa nan desu ka?” (これ は 何 です か)
  • “Xin lỗi, món này là gì?”: “Gomen nasai, kore wa nan desu ka?” (ごめんなさい、これ は 何 です か)
  • “Cho tôi xin…”: “Kudasai” (ください)
  • “Tôi muốn…”: “Watashi wa… ga hoshii desu” (私は…が 欲しい です)
  • “Tôi không ăn…”: “Watashi wa… wa tabenakute” (私は…は 食べなくて)
  • “Xin vui lòng mang đến cho tôi…”: “Dōzo… o motte kite kudasai” (どうぞ…を持って来てください)

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến gọi món

1. Các loại thực phẩm:

  • Gạo: “Gohan” (ご飯)
  • : “Ramen” (ラーメン), “Soba” (そば), “Udon” (うどん)
  • : “Sakana” (魚)
  • Thịt: “Niku” (肉)
  • Rau: “Yasai” (野菜)
  • Trái cây: “Kudamono” (果物)

2. Các loại món ăn:

  • Súp: “Sūpu” (スープ)
  • Món xào: “Yakisoba” (焼きそば), “Yakimeshi” (焼き飯)
  • Món nướng: “Yakitori” (焼き鳥), “Teppanyaki” (鉄板焼き)
  • Món chiên: “Tempura” (天ぷら)
  • Sushi: “Sushi” (寿司)
  • Sashimi: “Sashimi” (刺身)

3. Các loại đồ uống:

  • Nước: “Mizu” (水)
  • Trà: “Cha” (茶)
  • Cà phê: “Kōhī” (コーヒー)
  • Bia: “Bīru” (ビール)
  • Nước ngọt: “Jūsu” (ジュース)

4. Các cụm từ bổ trợ:

  • “Xin vui lòng”: “Dōzo” (どうぞ)
  • “Cảm ơn”: “Arigatō” (ありがとう)
  • “Không có gì”: “Dō itashimashite” (どういたしまして)
  • “Xin lỗi”: “Gomen nasai” (ごめんなさい)

5. Các cụm từ thông dụng:

  • “Tôi không hiểu”: “Wakarimasen” (わかりません)
  • “Bạn có thể nói chậm hơn được không?”: “Motto yukkuri hanashite kudasai” (もっと ゆっくり 話して ください)
  • “Tôi muốn xem menu”: “Menyū o misete kudasai” (メニュー を 見せて ください)
  • “Tài khoản”: “Chēkku” (チェック)

Kết luận

Hiểu rõ các từ vựng và cách gọi món trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đến các nhà hàng ở Nhật Bản. Bạn sẽ dễ dàng giao tiếp với nhân viên phục vụ, đặt món ăn yêu thích và tận hưởng trọn vẹn hương vị ẩm thực Nhật Bản. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn nhé!

Từ khóa

  • Gọi món tiếng Nhật
  • Từ vựng tiếng Nhật liên quan
  • Du lịch Nhật Bản
  • Ẩm thực Nhật Bản
  • Giao tiếp tiếng Nhật