Biên lai tính tiền trong tiếng Nhật được gọi là レシート (Reshīto). Đây là một từ mượn từ tiếng Anh “receipt”, và được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày tại Nhật Bản. Khi bạn mua sắm tại các cửa hàng, siêu thị, nhà hàng, bạn sẽ nhận được một レシート (Reshīto) thể hiện tổng số tiền bạn phải thanh toán và các mặt hàng đã mua.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về biên lai tính tiền trong tiếng Nhật, bao gồm ý nghĩa, cách sử dụng, các từ vựng liên quan và các ví dụ cụ thể.
Ý nghĩa của “レシート (Reshīto)”
レシート (Reshīto) là một tài liệu chứng nhận việc thanh toán đã được thực hiện. Nó chứa thông tin về số tiền đã thanh toán, ngày giờ giao dịch, tên cửa hàng, sản phẩm đã mua và một số thông tin khác.
- Chứng minh thanh toán: レシート (Reshīto) là bằng chứng bạn đã thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ.
- Kiểm tra thông tin: Bạn có thể sử dụng レシート (Reshīto) để kiểm tra lại thông tin về hàng hóa, dịch vụ đã mua.
- Hoàn trả hàng: レシート (Reshīto) là giấy tờ cần thiết để bạn hoàn trả hàng nếu bạn không hài lòng.
- Bảo hành: Một số sản phẩm có bảo hành, và bạn cần レシート (Reshīto) để được bảo hành.
- Theo dõi chi tiêu: Bạn có thể lưu trữ レシート (Reshīto) để theo dõi chi tiêu của mình.
Cách sử dụng “レシート (Reshīto)” trong giao tiếp
レシート (Reshīto) là một từ thường được sử dụng trong các tình huống mua sắm, thanh toán. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
- “レシートください (Reshīto kudasai)”: Xin cho tôi biên lai.
- “レシートはありますか? (Reshīto wa arimasu ka?)”: Có biên lai không?
- “レシートをください (Reshīto o kudasai)”: Xin vui lòng cho tôi biên lai.
- “レシートを見せてもらえますか? (Reshīto o misete moraemasu ka?)”: Bạn có thể cho tôi xem biên lai được không?
- “レシートをなくしてしまいました (Reshīto o nakushite shimaimashita)”: Tôi đã làm mất biên lai rồi.
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “レシート (Reshīto)”
Bên cạnh レシート (Reshīto), bạn cũng cần biết một số từ vựng liên quan khác:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
領収書 (Ryōshūsho) | Biên lai | 領収書をもらいました。 (Ryōshūsho o moraimashita.) – Tôi đã nhận được biên lai. |
会計 (Kaikei) | Thanh toán | 会計をお願いします。 (Kaikei o onegai shimasu.) – Xin thanh toán. |
請求書 (Seikyūsho) | Hóa đơn | 請求書を発行してください。 (Seikyūsho o hakkō shite kudasai.) – Xin hãy xuất hóa đơn. |
クーポン (Kūpon) | Phiếu giảm giá | このクーポンはいつまで使えますか? (Kono kūpon wa itsu made tsukaemasu ka?) – Phiếu giảm giá này có thể sử dụng đến khi nào? |
ポイント (Pointo) | Điểm tích lũy | ポイントカードはありますか? (Pointo kādo wa arimasu ka?) – Bạn có thẻ tích điểm không? |
Ví dụ về cách sử dụng “レシート (Reshīto)” trong các tình huống thực tế
- Tại cửa hàng:
- Bạn: レシートください (Reshīto kudasai) – Xin cho tôi biên lai.
- Nhân viên: はい、どうぞ。 (Hai, dōzo.) – Vâng, đây.
- Tại nhà hàng:
- Bạn: レシートをもらえますか? (Reshīto o moraemasu ka?) – Tôi có thể nhận được biên lai không?
- Nhân viên: はい、もちろんです。 (Hai, mochiron desu.) – Vâng, tất nhiên.
- Khi mua sắm trực tuyến:
- Bạn: 購入履歴を確認したいのですが、レシートはありますか? (Konyū ireki o kakunin shitai no desu ga, reshīto wa arimasu ka?) – Tôi muốn kiểm tra lịch sử mua hàng, bạn có biên lai không?
- Cửa hàng trực tuyến: はい、メールで送付しました。 (Hai, mēru de sōfu shimashita.) – Vâng, chúng tôi đã gửi qua email.
Kết luận
レシート (Reshīto) là một từ phổ biến trong tiếng Nhật, đặc biệt khi bạn mua sắm hoặc thanh toán. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế. Ngoài ra, hãy nhớ những từ vựng liên quan để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn.
Từ khóa
- Biên lai tính tiền tiếng Nhật
- レシート (Reshīto)
- Từ vựng tiếng Nhật
- Giao tiếp tiếng Nhật
- Mua sắm tiếng Nhật