Những Câu Tiếng Nhật đơn Giản Sử Dụng ở Khách Sạn Khi Du Lịch Nhật Bản
Du lịch Nhật Bản là một trải nghiệm tuyệt vời, nhưng ngôn ngữ có thể là một rào cản cho du khách. May mắn thay, bạn không cần phải thông thạo tiếng Nhật để có một chuyến đi suôn sẻ. Bằng cách học một số cụm từ đơn giản, bạn có thể giao tiếp hiệu quả với nhân viên khách sạn và làm cho chuyến đi của mình dễ dàng hơn. Bài viết này sẽ giới thiệu những cụm từ tiếng Nhật cơ bản mà bạn có thể sử dụng trong khách sạn để có một kỳ nghỉ vui vẻ và thoải mái.
Chào hỏi và giới thiệu
Đây là những cụm từ cơ bản nhất bạn nên biết khi đến một nơi nào đó. Những câu chào hỏi đơn giản sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với nhân viên khách sạn.
- Konnichiwa (こんにちは): Xin chào (dùng cho buổi sáng và buổi chiều)
- Konbanwa (こんばんは): Xin chào (dùng cho buổi tối)
- Ohayou gozaimasu (おはようございます): Chào buổi sáng
- Sayonara (さよなら): Tạm biệt (dùng cho những cuộc chia tay vĩnh biệt)
- Jya, mata (じゃあ、また): Hẹn gặp lại (dùng cho những cuộc chia tay tạm thời)
- Watashi wa… desu (私は…です): Tôi là… (thay thế… bằng tên của bạn)
Yêu cầu dịch vụ
Khi ở khách sạn, bạn có thể cần phải yêu cầu dịch vụ như dọn phòng, đặt thức ăn hoặc gọi taxi.
- Douzo yoroshiku onegai shimasu (どうぞよろしくおねがいします): Rất vui được gặp bạn.
- Sumimasen (すみません): Xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý)
- Onegai shimasu (お願いします): Xin vui lòng (dùng để yêu cầu ai đó làm điều gì đó)
- Eigo de ii desu ka? (英語でいいですか?): Anh/chị nói tiếng Anh được không?
- … wo onegai shimasu (…をお願いします): Xin vui lòng… (thay thế… bằng dịch vụ bạn muốn yêu cầu, ví dụ: “Furo wo onegai shimasu” – Xin vui lòng chuẩn bị bồn tắm)
Hỏi đường và hướng dẫn
Khách sạn có thể là nơi lý tưởng để tìm hiểu về khu vực xung quanh.
- Doko desu ka? (どこですか?): Nơi nào? (dùng để hỏi về vị trí của một thứ gì đó)
- … wa doko desu ka? (…はどこですか?):… ở đâu? (thay thế… bằng địa điểm bạn muốn hỏi)
- Ikaga desu ka? (いかがですか?): Thế nào? (dùng để hỏi ý kiến về một thứ gì đó)
- … made ikura desu ka? (…までいくらですか?): Đến… bao nhiêu tiền? (thay thế… bằng địa điểm bạn muốn đi)
- Kore wa nan desu ka? (これは何ですか?): Cái này là gì? (dùng để hỏi về một thứ gì đó cụ thể)
Thanh toán và tiền bạc
Khi thanh toán dịch vụ, bạn cần biết một số cụm từ để giao tiếp hiệu quả.
- Ikura desu ka? (いくらですか?): Bao nhiêu tiền?
- Kore kudasai (これください): Cho tôi cái này
- Kaishi desu (現金です): Tôi thanh toán bằng tiền mặt
- Kreditto kaado de (クレジットカードで): Tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng
- Otsuri wa (お釣りは): Tiền thừa
Giao tiếp chung
- Arigatou gozaimasu (ありがとうございます): Cảm ơn bạn
- Dou itashimashite (どういたしまして): Không có gì
- Wakarimashita (わかりました): Tôi hiểu rồi
- Wakarimasen (わかりません): Tôi không hiểu
- Choto matte kudasai (ちょっと待って下さい): Xin vui lòng chờ một chút
- Gomen nasai (ごめんなさい): Xin lỗi
- Daijoubu desu (大丈夫ですよ): Không sao đâu
Bảng giá dịch vụ
Dịch vụ | Giá |
---|---|
Nước uống | 100 – 300 yên |
Bữa ăn | 1000 – 3000 yên |
Dịch vụ giặt là | 500 – 1000 yên |
Gọi taxi | 700 – 1000 yên |
Sử dụng phòng tắm hơi | 500 – 1000 yên |
Kết luận
Học những câu tiếng Nhật cơ bản này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi ở khách sạn tại Nhật Bản. Không cần phải học tất cả mọi thứ, nhưng chỉ cần một số cụm từ đơn giản sẽ giúp bạn giải quyết các vấn đề cơ bản. Hãy ghi nhớ những cụm từ này và đừng ngần ngại sử dụng chúng. Chúc bạn có một chuyến du lịch Nhật Bản vui vẻ!
Từ khóa:
- Tiếng Nhật khách sạn
- Cụm từ tiếng Nhật cơ bản
- Du lịch Nhật Bản
- Giao tiếp tiếng Nhật
- Hướng dẫn tiếng Nhật khách sạn