Hội Thoại Tiếng Nhật ở Tiệm Cắt Tóc, Nhuộm Tóc

Hội Thoại Tiếng Nhật ở Tiệm Cắt Tóc, Nhuộm Tóc

Bạn đang muốn học tiếng Nhật nhưng ngại học theo cách truyền thống? Bạn muốn tìm một cách học tiếng Nhật vừa hiệu quả vừa vui nhộn? Hãy thử tưởng tượng, bạn đang ngồi trên ghế salon, để người thợ cắt tóc chăm chút cho mái tóc của mình, đồng thời được học tiếng Nhật một cách tự nhiên và thoải mái. Điều này hoàn toàn có thể với những hội thoại tiếng Nhật được thiết kế riêng cho tiệm cắt tóc, nhuộm tóc.

Hội Thoại Cắt Tóc

Hội thoại cắt tóc là một trong những chủ đề phổ biến nhất khi học tiếng Nhật. Nó giúp bạn học cách giao tiếp cơ bản về nhu cầu cắt tóc của mình.

  • Chào hỏi và giới thiệu bản thân:
    • “こんにちは (Konnichiwa) – Xin chào.”
    • “はじめまして (Hajimemashite) – Rất vui được gặp bạn.”
    • “〇〇と申します (〇〇 to moushimasu) – Tôi tên là 〇〇.”
  • Diễn tả kiểu tóc:
    • “ショートカット (Shōtokatto) – Cắt ngắn.”
    • “ボブ (Bob) – Tóc bob.”
    • “レイヤー (Reiyā) – Tóc tỉa layer.”
    • “パーマ (Pāma) – Uốn tóc.”
  • Nêu rõ yêu cầu về độ dài:
    • “肩くらいまで (Kata kurai made) – Cắt ngang vai.”
    • “耳の下まで (Mimi no shita made) – Cắt ngang tai.”
    • “少しだけ短く (Sukoshi dake mijikaku) – Cắt ngắn một chút.”
  • Yêu cầu về kiểu mái:
    • “前髪は (Maegami wa) – Mái tóc…”
    • “ぱっつん (Pattsun) – Mái bằng.”
    • “斜め (Naname) – Mái chéo.”
    • “かきあげ (Kakia ge) – Mái hất.”

Hội Thoại Nhuộm Tóc

Hội thoại nhuộm tóc giúp bạn học cách diễn tả màu sắc, độ sáng tối của màu tóc bạn muốn nhuộm.

  • Chào hỏi và yêu cầu dịch vụ:
    • “こんにちは、カラーをお願いします (Konnichiwa, karā o onegai shimasu) – Xin chào, tôi muốn nhuộm tóc.”
    • “どんなカラーがいいですか (Donna karā ga ī desu ka) – Bạn muốn nhuộm màu gì?”
    • “〇〇の色でお願いします (〇〇 no iro de onegai shimasu) – Xin hãy nhuộm màu 〇〇.”
  • Diễn tả màu sắc:
    • “黒 (Kuro) – Màu đen.”
    • “茶色 (Chairo) – Màu nâu.”
    • “金色 (Kin’iro) – Màu vàng.”
    • “赤色 (Akaseki) – Màu đỏ.”
  • Nêu rõ độ sáng tối:
    • “暗め (Kurame) – Màu tối.”
    • “明るめ (Akarume) – Màu sáng.”
    • “少しだけ明るく (Sukoshi dake akaruku) – Sáng hơn một chút.”
  • Yêu cầu thêm:
    • “ブリーチ (Burīchi) – Tẩy tóc.”
    • “ハイライト (Hairaito) – Nhuộm highlight.”
    • “グラデーション (Guradeeshon) – Nhuộm ombre.”

Hội Thoại Chăm Sóc Tóc

Ngoài cắt tóc và nhuộm tóc, bạn cũng có thể học cách giao tiếp với thợ cắt tóc về việc chăm sóc tóc.

  • Hỏi về sản phẩm chăm sóc tóc:
    • “どんなシャンプーを使えばいいですか (Donna shanpū o tsukaeba ī desu ka) – Tôi nên dùng loại dầu gội nào?”
    • “トリートメントは何がいいですか (Torītomento wa nani ga ī desu ka) – Tôi nên dùng loại dầu xả nào?”
    • “ヘアオイルは何がいいですか (Hea oi ru wa nani ga ī desu ka) – Tôi nên dùng loại dầu dưỡng tóc nào?”
  • Yêu cầu tư vấn về cách chăm sóc tóc:
    • “髪の毛のケアについて教えてください (Kamino ke no kea ni tsuite oshiete kudasai) – Hãy cho tôi biết cách chăm sóc tóc.”
    • “ドライヤーの使い方は (Doraia no tsukai kata wa) – Làm cách nào để sử dụng máy sấy tóc?”
    • “スタイリング剤はどう使えばいいですか (Sutairinguzai wa dō tsukaeba ī desu ka) – Làm cách nào để sử dụng sản phẩm tạo kiểu tóc?”
  • Thể hiện sự hài lòng:
    • “ありがとうございます (Arigatō gozaimasu) – Cảm ơn bạn.”
    • “とても嬉しいです (Totemo ureshii desu) – Tôi rất vui.”
    • “気に入りました (Kininarimashita) – Tôi rất thích.”
  • Khẳng định dịch vụ:
    • “これでいいですか (Kore de ī desu ka) – Như vậy được rồi chứ?”
    • “大丈夫ですか (Daijōbu desu ka) – Có ổn không?”
    • “何かありますか (Nanika arimasu ka) – Bạn có cần gì thêm không?”

Bảng Giá

Dịch vụGiá
Cắt tóc nam100.000 đồng
Cắt tóc nữ150.000 đồng
Nhuộm tóc200.000 đồng
Uốn tóc300.000 đồng
Tẩy tóc250.000 đồng

Kết Luận

Học tiếng Nhật qua hội thoại ở tiệm cắt tóc, nhuộm tóc là một cách học thú vị và hiệu quả. Nó giúp bạn ứng dụng tiếng Nhật vào thực tế cuộc sống, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp trong những tình huống cụ thể. Hãy thử áp dụng những hội thoại này vào lần tiếp theo bạn ghé thăm tiệm cắt tóc, bạn sẽ thấy việc học tiếng Nhật trở nên dễ dàng và vui vẻ hơn rất nhiều.

Từ Khóa

  • Tiếng Nhật
  • Hội Thoại
  • Cắt Tóc
  • Nhuộm Tóc
  • Chăm Sóc Tóc